Ý nghĩa và cách phát âm của 哪儿

哪儿
Từ giản thể
哪兒
Từ truyền thống

哪儿 nét Việt

nǎ er

  • ở đâu

HSK level


Nhân vật

  • (nǎ): ở đâu
  • (er): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 哪儿

  • 你住在哪儿?我住在那儿!
    Nǐ zhù zài nǎ'er? Wǒ zhù zài nà'er!
  • 你家在哪儿?
    Nǐ jiā zài nǎ'er?
  • 你的小猫去哪儿了?
    Nǐ de xiǎo māo qù nǎ'erle?
  • 我知道小猫在哪儿,它在桌子下面。
    Wǒ zhīdào xiǎo māo zài nǎ'er, tā zài zhuōzi xiàmiàn.
  • 你们家住在哪儿啊?
    Nǐmen jiāzhù zài nǎ'er a?