Ý nghĩa và cách phát âm của 儿

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

儿 nét Việt

er

  • đứa trẻ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 儿

  • 你有几个儿子?
    Nǐ yǒu jǐgè erzi?
  • 你住在哪儿?我住在那儿!
    Nǐ zhù zài nǎ'er? Wǒ zhù zài nà'er!
  • 现在,我的女儿四岁了。
    Xiànzài, wǒ de nǚ'ér sì suìle.
  • 好漂亮的女儿!
    Hǎo piàoliang de nǚ'ér!
  • 习先生怎么样不这儿了?
    Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle?

Các từ chứa儿, theo cấp độ HSK