Ý nghĩa và cách phát âm của 唯独

唯独
Từ giản thể
唯獨
Từ truyền thống

唯独 nét Việt

wéi dú

  • một mình

HSK level


Nhân vật

  • (wéi): chỉ có
  • (dú): một mình