独
獨
独 nét Việt
dú
- một mình
dú
- một mình
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa独, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 单独 (dān dú) : một mình
- 独立 (dú lì) : độc lập
- 独特 (dú tè) : độc nhất
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 得天独厚 (dé tiān dú hòu) : hạnh phúc
- 独裁 (dú cái) : chế độ độc tài
- 孤独 (gū dú) : cô đơn
- 唯独 (wéi dú) : một mình