Ý nghĩa và cách phát âm của 喂(动词)

喂(动词)
Từ giản thể
喂(動詞)
Từ truyền thống

喂(动词) nét Việt

wèi

  • xin chào (động từ)

HSK level


Nhân vật

  • (wèi): chào