Ý nghĩa và cách phát âm của 喂

Ký tự giản thể / phồn thể

喂 nét Việt

wèi

  • chào

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 喂

  • 喂?你请说话!
    Wèi? Nǐ qǐng shuōhuà!
  • 喂,李老师在吗?
    Wèi, lǐ lǎoshī zài ma?

Các từ chứa喂, theo cấp độ HSK