Ý nghĩa và cách phát âm của 喂(叹词)

喂(叹词)
Từ giản thể
喂(歎詞)
Từ truyền thống

喂(叹词) nét Việt

wèi

  • xin chào (thán từ)

HSK level


Nhân vật

  • (wèi): chào