Ý nghĩa và cách phát âm của 喜悦

喜悦
Từ giản thể
喜悅
Từ truyền thống

喜悦 nét Việt

xǐ yuè

  • vui sướng

HSK level


Nhân vật

  • (xǐ): giống
  • (yuè): vui sướng