Ý nghĩa và cách phát âm của 喜

Ký tự giản thể / phồn thể

喜 nét Việt

  • giống

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to be at, in or on (Cantonese); Mandarin equivalent: 在[zai4];
  • : double happiness (similar to 喜喜); symbol of good luck, esp. marriage;
  • : slippers;
  • : di cư
  • : male nettle-hemp;
  • : rửa
  • : ruler's seal;
  • : joy;
  • : sieve; to sift, to strain;
  • : band for the hair;
  • : feel insecure; unhappy;
  • : (grass); increase five fold;
  • : (spider);
  • : slippers;
  • : shoe; to step;
  • : to mill (machining); Taiwan pr. [xian3];

Các câu ví dụ với 喜

  • 爸爸喜欢喝茶。
    bàba xǐhuān hē chá.
  • 那些菜,我都喜欢吃。
    Nàxiē cài, wǒ dōu xǐhuān chī.
  • 狗都太喜欢吃。
    Gǒu dōu tài xǐhuān chī.
  • 我喜欢看电影。
    Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng.
  • 你喜欢读书吗?
    Nǐ xǐhuān dúshū ma?

Các từ chứa喜, theo cấp độ HSK