Ý nghĩa và cách phát âm của 嗓子

嗓子
Từ giản thể / phồn thể

嗓子 nét Việt

sǎng zi

  • tiếng nói

HSK level


Nhân vật

  • (sǎng): tiếng nói
  • (zi): đứa trẻ