Ý nghĩa và cách phát âm của 回忆

回忆
Từ giản thể
回憶
Từ truyền thống

回忆 nét Việt

huí yì

  • kỉ niệm

HSK level


Nhân vật

  • (huí): quay lại
  • (yì): gợi lại

Các câu ví dụ với 回忆

  • 我们经常回忆起小时候的事情。
    Wǒmen jīngcháng huíyì qǐ xiǎoshíhòu de shìqíng.
  • 大学生活给我们留下了美好的回忆。
    Dàxué shēnghuó gěi wǒmen liú xiàle měihǎo de huíyì.