回
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            回 nét Việt
        
            huí
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - quay lại
 
                
            
        
    
huí
- quay lại
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 回
- 
                    我坐出租车回家。
Wǒ zuò chūzūchē huí jiā. - 
                    再见!我回家!
Zàijiàn! Wǒ huí jiā! - 
                    你什么时候回来?
Nǐ shénme shíhòu huílái? - 
                    我八点回家。
Wǒ bā diǎn huí jiā. - 
                    我回开车。
Wǒ huí kāichē. 
Các từ chứa回, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 1
                    
                    
- 
                            
                            回 (huí): quay lại
 
 - 
                            
                            
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 3
                    
                    
- 回答 (huí dá) : đáp lại
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    
- 回忆 (huí yì) : kỉ niệm
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 回报 (huí bào) : trở về
 - 回避 (huí bì) : tránh
 - 回顾 (huí gù) : ôn tập
 - 回收 (huí shōu) : recycle
 - 挽回 (wǎn huí) : quy đổi