Ý nghĩa và cách phát âm của 困难

困难
Từ giản thể
困難
Từ truyền thống

困难 nét Việt

kùn nan

  • khó khăn

HSK level


Nhân vật

  • (kùn): ngái ngủ
  • (nán): khó khăn

Các câu ví dụ với 困难

  • 即使遇到了困难也不要放弃。
    Jíshǐ yù dàole kùnnán yě bùyào fàngqì.
  • 工作中,我们遇到了很多困难。
    Gōngzuò zhōng, wǒmen yù dàole hěnduō kùnnán.
  • 这个任务对我来说很困难。
    Zhège rènwù duì wǒ lái shuō hěn kùnnán.
  • 真正的朋友会在你遇到困难的时候帮助你。
    Zhēnzhèng de péngyǒu huì zài nǐ yù dào kùnnán de shíhòu bāngzhù nǐ.