Ý nghĩa và cách phát âm của 围绕

围绕
Từ giản thể
圍繞
Từ truyền thống

围绕 nét Việt

wéi rào

  • xung quanh

HSK level


Nhân vật

  • (wéi): vây quanh
  • (rào): xung quanh