Ý nghĩa và cách phát âm của 固体

固体
Từ giản thể
固體
Từ truyền thống

固体 nét Việt

gù tǐ

  • chất rắn

HSK level


Nhân vật

  • (gù): chất rắn
  • (tǐ): thân hình