固
固 nét Việt
gù
- chất rắn
gù
- chất rắn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa固, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 固定 (gù dìng) : đã sửa
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 根深蒂固 (gēn shēn dì gù) : ăn sâu vào
- 巩固 (gǒng gù) : hợp nhất
- 固然 (gù rán) : tất nhiên
- 固体 (gù tǐ) : chất rắn
- 固有 (gù yǒu) : vốn có
- 固执 (gù zhi) : bướng bỉnh
- 坚固 (jiān gù) : chắc chắn
- 牢固 (láo gù) : chắc chắn
- 凝固 (níng gù) : sự đông đặc
- 顽固 (wán gù) : bướng bỉnh