Ý nghĩa và cách phát âm của 国家

国家
Từ giản thể
國家
Từ truyền thống

国家 nét Việt

guó jiā

  • quốc gia

HSK level


Nhân vật

  • (guó): quốc gia
  • (jiā): gia đình

Các câu ví dụ với 国家

  • 我爱旅游,去过几十个国家。
    Wǒ ài lǚyóu, qùguò jǐ shí gè guójiā.
  • 世界上有很多国家。
    Shìjiè shàng yǒu hěnduō guójiā.
  • 国家之间的文化交流越来越丰富。
    Guójiā zhī jiān de wénhuà jiāoliú yuè lái yuè fēngfù.
  • 中国是个多民族的国家。
    Zhōngguó shìgè duō mínzú de guójiā.
  • 中国是亚洲国家。
    Zhōngguó shì yàzhōu guójiā.