国
國
国 nét Việt
guó
- quốc gia
guó
- quốc gia
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 国
-
中国人说汉语。
Zhōngguó rén shuō hànyǔ. -
我是坐飞机来中国的。
Wǒ shì zuò fēijī lái zhōngguó de. -
你是中国人吗?
Nǐ shì zhōngguó rén ma? -
我在中国住了三年。
Wǒ zài zhōngguó zhùle sān nián. -
我星期三请中国。
Wǒ xīngqísān qǐng zhōngguó.
Các từ chứa国, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 中国 (zhōng guó) : trung quốc
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 国家 (guó jiā) : quốc gia
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 国籍 (guó jí) : quốc tịch
- 国际 (guó jì) : quốc tế
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 国庆节 (guó qìng jié) : ngày quốc khánh
- 国王 (guó wáng ) : nhà vua
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 共和国 (gòng hé guó) : cộng hòa
- 国防 (guó fáng) : quốc phòng
- 国务院 (guó wù yuàn) : hội đồng nhà nước
- 祖国 (zǔ guó) : quê hương