Ý nghĩa và cách phát âm của 国籍

国籍
Từ giản thể
國籍
Từ truyền thống

国籍 nét Việt

guó jí

  • quốc tịch

HSK level


Nhân vật

  • (guó): quốc gia
  • (jí): thành viên