Ý nghĩa và cách phát âm của 圆满

圆满
Từ giản thể
圓滿
Từ truyền thống

圆满 nét Việt

yuán mǎn

  • hoàn thành

HSK level


Nhân vật

  • (yuán): tròn
  • (mǎn): đầy