满
滿
满 nét Việt
mǎn
- đầy
mǎn
- đầy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 满
-
你的回答不能让人满意。
Nǐ de huí dā bùnéng ràng rén mǎnyì. -
经理对他很满意。
Jīnglǐ duì tā hěn mǎnyì. -
他的安排让大家都很满意。
Tā de ānpái ràng dàjiā dōu hěn mǎnyì. -
我刚做了一个顾客满意度调查。
Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá. -
我对今天的演出十分满意。
Wǒ duì jīntiān de yǎnchū shífēn mǎnyì.
Các từ chứa满, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 满意 (mǎn yì) : sự thỏa mãn
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
满 (mǎn): đầy
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 充满 (chōng mǎn) : đầy
- 满足 (mǎn zú) : thỏa mãn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 丰满 (fēng mǎn) : đầy
- 美满 (měi mǎn) : vui mừng
- 圆满 (yuán mǎn) : hoàn thành
- 自满 (zì mǎn) : tự mãn