Ý nghĩa và cách phát âm của 地址

地址
Từ giản thể / phồn thể

地址 nét Việt

dì zhǐ

  • địa chỉ

HSK level


Nhân vật

  • (de): đất
  • (zhǐ): địa điểm

Các câu ví dụ với 地址

  • 请把您的地址写下来。
    Qǐng bǎ nín dì dìzhǐ xiě xiàlái.