地方
地方 nét Việt
dì fang
- địa phương
dì fang
- địa phương
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 地方
-
这个地方我来过三次了。
Zhège dìfāng wǒ láiguò sāncìle. -
我过去在北京,没去其他地方。
Wǒ guòqù zài běijīng, méi qù qítā dìfāng. -
我还住在原来的地方。
Wǒ hái zhù zài yuánlái dì dìfāng.