Ý nghĩa và cách phát âm của 垃圾桶

垃圾桶
Từ giản thể / phồn thể

垃圾桶 nét Việt

lā jī tǒng

  • thùng rác

HSK level


Nhân vật

  • (lā): rác
  • (jī): rác rưởi
  • (tǒng): thùng

Các câu ví dụ với 垃圾桶

  • 街上有许多垃圾桶。
    Jiē shàng yǒu xǔduō lèsè tǒng.
  • 请把垃圾扔到垃圾桶里。
    Qǐng bǎ lèsè rēng dào lèsè tǒng lǐ.