Ý nghĩa và cách phát âm của 桶

Ký tự giản thể / phồn thể

桶 nét Việt

tǒng

  • thùng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to stab; to poke; to prod; to nudge; to disclose;
  • : hình trụ
  • : thống nhất

Các câu ví dụ với 桶

  • 街上有许多垃圾桶。
    Jiē shàng yǒu xǔduō lèsè tǒng.
  • 请把垃圾扔到垃圾桶里。
    Qǐng bǎ lèsè rēng dào lèsè tǒng lǐ.

Các từ chứa桶, theo cấp độ HSK