桶
桶 nét Việt
tǒng
- thùng
tǒng
- thùng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 桶
-
街上有许多垃圾桶。
Jiē shàng yǒu xǔduō lèsè tǒng. -
请把垃圾扔到垃圾桶里。
Qǐng bǎ lèsè rēng dào lèsè tǒng lǐ.
Các từ chứa桶, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 垃圾桶 (lā jī tǒng) : thùng rác