Ý nghĩa và cách phát âm của 培训

培训
Từ giản thể
培訓
Từ truyền thống

培训 nét Việt

péi xùn

  • đào tạo

HSK level


Nhân vật

  • (péi): đào tạo
  • (xùn): xe lửa