培
培 nét Việt
péi
- đào tạo
péi
- đào tạo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa培, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 培训 (péi xùn) : đào tạo
- 培养 (péi yǎng) : tu luyện
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 培育 (péi yù) : dưỡng dục
- 栽培 (zāi péi) : canh tác