基础
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        基礎
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                基础 nét Việt
        
            jī chǔ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - nền tảng
jī chǔ
- nền tảng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 基础
- 
                    请在原来的基础上再改一改。
 Qǐng zài yuánlái de jīchǔ shàng zài gǎi yī gǎi.
- 
                    我学习了一些基础的语法知识。
 Wǒ xuéxíle yīxiē jīchǔ de yǔfǎ zhīshì.
