础
礎
础 nét Việt
chǔ
- nền tảng
chǔ
- nền tảng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 础
-
请在原来的基础上再改一改。
Qǐng zài yuánlái de jīchǔ shàng zài gǎi yī gǎi. -
我学习了一些基础的语法知识。
Wǒ xuéxíle yīxiē jīchǔ de yǔfǎ zhīshì.
Các từ chứa础, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 基础 (jī chǔ) : nền tảng