Ý nghĩa và cách phát âm của 堆积

堆积
Từ giản thể
堆積
Từ truyền thống

堆积 nét Việt

duī jī

  • tích lũy

HSK level


Nhân vật

  • (duī): đống
  • (jī): sản phẩm