Ý nghĩa và cách phát âm của 堕落

堕落
Từ giản thể
墮落
Từ truyền thống

堕落 nét Việt

duò luò

  • đồi trụy

HSK level


Nhân vật

  • (duò): ngã
  • (luò): rơi vãi