落
落 nét Việt
luò
- rơi vãi
luò
- rơi vãi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 落
-
飞机马上就要降落了。
Fēijī mǎshàng jiù yào jiàngluòle. -
日落的时候,海边的景色很美。
Rìluò de shíhòu, hǎibiān de jǐngsè hěn měi.
Các từ chứa落, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 降落 (jiàng luò) : đổ bộ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 落后 (luò hòu) : phía sau
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 丢三落四 (diū sān là sì) : mất tất cả
- 堕落 (duò luò) : đồi trụy
- 角落 (jiǎo luò) : góc
- 冷落 (lěng luò ) : bị bỏ lại
- 落成 (luò chéng) : đã hoàn thành
- 落实 (luò shí) : triển khai thực hiện