Ý nghĩa và cách phát âm của 落

Ký tự giản thể / phồn thể

落 nét Việt

luò

  • rơi vãi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to pile up; to stack; a pile; a stack;
  • : name of a river;
  • : Luo
  • : neck-ornament;
  • : string on which coins are strung;
  • : mạng lưới
  • : brindled ox; clear; eminent;
  • : black horse with white mane; fearful;
  • : camel; white horse with a black mane (archaic);
  • 𣎆 : 𣎆

Các câu ví dụ với 落

  • 飞机马上就要降落了。
    Fēijī mǎshàng jiù yào jiàngluòle.
  • 日落的时候,海边的景色很美。
    Rìluò de shíhòu, hǎibiān de jǐngsè hěn měi.

Các từ chứa落, theo cấp độ HSK