Ý nghĩa và cách phát âm của 堵车

堵车
Từ giản thể
堵車
Từ truyền thống

堵车 nét Việt

dǔ chē

  • giao thông tắc nghẽn

HSK level


Nhân vật

  • (dǔ): chặn
  • (chē): xe hơi

Các câu ví dụ với 堵车

  • 我在路上,又堵车了。
    Wǒ zài lùshàng, yòu dǔchēle.