堵车
堵車
堵车 nét Việt
dǔ chē
- giao thông tắc nghẽn
dǔ chē
- giao thông tắc nghẽn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 堵车
-
我在路上,又堵车了。
Wǒ zài lùshàng, yòu dǔchēle.