堵
堵 nét Việt
dǔ
- chặn
dǔ
- chặn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 堵
-
我在路上,又堵车了。
Wǒ zài lùshàng, yòu dǔchēle.
Các từ chứa堵, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 堵车 (dǔ chē) : giao thông tắc nghẽn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 堵塞 (dǔ sè) : tắc nghẽn