Ý nghĩa và cách phát âm của 处分

处分
Từ giản thể
處分
Từ truyền thống

处分 nét Việt

chǔ fèn

  • phê chuẩn

HSK level


Nhân vật

  • (chù): địa điểm
  • (fēn): phút