Ý nghĩa và cách phát âm của 处

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

处 nét Việt

chù

  • địa điểm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 处

  • 公园里到处都是鲜花。
    Gōngyuán lǐ dàochù dōu shì xiānhuā.
  • 因为有你帮忙,这件事情处理得很好。
    Yīnwèi yǒu nǐ bāngmáng, zhè jiàn shìqíng chǔlǐ dé hěn hǎo.

Các từ chứa处, theo cấp độ HSK