Ý nghĩa và cách phát âm của 处理

处理
Từ giản thể
處理
Từ truyền thống

处理 nét Việt

chǔ lǐ

  • đôi pho vơi

HSK level


Nhân vật

  • (chù): địa điểm
  • (lǐ): lý do

Các câu ví dụ với 处理

  • 因为有你帮忙,这件事情处理得很好。
    Yīnwèi yǒu nǐ bāngmáng, zhè jiàn shìqíng chǔlǐ dé hěn hǎo.