Ý nghĩa và cách phát âm của 夏令营

夏令营
Từ giản thể
夏令營
Từ truyền thống

夏令营 nét Việt

xià lìng yíng

  • trại hè

HSK level


Nhân vật

  • (xià): mùa hè
  • (lìng): làm
  • (yíng): trại