令
令 nét Việt
lìng
- làm
lìng
- làm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 另 : khác
Các câu ví dụ với 令
-
这个消息非常令人吃惊。
Zhège xiāoxī fēicháng lìng rén chījīng.
Các từ chứa令, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 命令 (mìng lìng) : chỉ huy
- 夏令营 (xià lìng yíng) : trại hè
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 司令 (sī lìng) : chỉ huy
- 指令 (zhǐ lìng) : chỉ dẫn