Ý nghĩa và cách phát âm của 大厦

大厦
Từ giản thể
大廈
Từ truyền thống

大厦 nét Việt

dà shà

  • xây dựng

HSK level


Nhân vật

  • (dà): lớn
  • (shà): xây dựng