大家
大家 nét Việt
dà jiā
- tất cả mọi người
dà jiā
- tất cả mọi người
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 大家
-
让大家起床吧。
Ràng dàjiā qǐchuáng ba. -
请大家不要等我了。
Qǐng dàjiā bùyào děng wǒle. -
请大家都到教室去上课。
Qǐng dàjiā dōu dào jiàoshì qù shàngkè. -
大家都看着他,他有点儿不好意思了。
Dàjiā dōu kànzhe tā, tā yǒudiǎn er bù hǎoyìsile. -
请大家把作业本儿拿出来。
Qǐng dàjiā bǎ zuòyè běn er ná chūlái.