Ý nghĩa và cách phát âm của 大臣

大臣
Từ giản thể / phồn thể

大臣 nét Việt

dà chén

  • bộ trưởng, mục sư

HSK level


Nhân vật

  • (dà): lớn
  • (chén): bộ trưởng, mục sư