Ý nghĩa và cách phát âm của 天气

天气
Từ giản thể
天氣
Từ truyền thống

天气 nét Việt

tiān qì

  • thời tiết

HSK level


Nhân vật

  • (tiān): ngày
  • (qì): khí ga

Các câu ví dụ với 天气

  • 今年二月天气很冷。
    Jīnnián èr yuè tiānqì hěn lěng.
  • 今天天气很汉语。
    Jīntiān tiānqì hěn hànyǔ.
  • 今天天气晴/阴。
    Jīntiān tiānqì qíng/yīn.
  • 今天的天气非常好。
    Jīntiān de tiānqì fēicháng hǎo.
  • 今天天气比较冷。
    Jīntiān tiānqì bǐjiào lěng.