Ý nghĩa và cách phát âm của 天

Ký tự giản thể / phồn thể

天 nét Việt

tiān

  • ngày

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 天

  • 昨天我看电视了。
    Zuótiān wǒ kàn diànshìle.
  • 我明天坐飞机去北京。
    Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng.
  • 昨天上午商店开了。
    Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile.
  • 今天我的朋友不能工作,他在医院!
    jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn!
  • 明天下午下雨。
    Míngtiān xiàwǔ xià yǔ.

Các từ chứa天, theo cấp độ HSK