天
天 nét Việt
tiān
- ngày
tiān
- ngày
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 添 : thêm vào
Các câu ví dụ với 天
-
昨天我看电视了。
Zuótiān wǒ kàn diànshìle. -
我明天坐飞机去北京。
Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng. -
昨天上午商店开了。
Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile. -
今天我的朋友不能工作,他在医院!
jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn! -
明天下午下雨。
Míngtiān xiàwǔ xià yǔ.
Các từ chứa天, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 今天 (jīn tiān) : ngày nay
- 明天 (míng tiān) : ngày mai
- 天气 (tiān qì) : thời tiết
- 昨天 (zuó tiān) : hôm qua
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 聊天 (liáo tiān) : trò chuyện với
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 礼拜天 (lǐ bài tiān) : chủ nhật
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 天空 (tiān kōng) : bầu trời
- 天真 (tiān zhēn) : ngây thơ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 成天 (chéng tiān) : cả ngày dài
- 得天独厚 (dé tiān dú hòu) : hạnh phúc
- 航天 (háng tiān) : hàng không vũ trụ
- 天才 (tiān cái) : thiên tài
- 天赋 (tiān fù ) : năng lực
- 天伦之乐 (tiān lún zhī lè) : gia đình vui vẻ
- 天然气 (tiān rán qì) : khí tự nhiên
- 天生 (tiān shēng) : sinh ra
- 天堂 (tiān táng) : thiên đường
- 天文 (tiān wén) : thiên văn học