Ý nghĩa và cách phát âm của 夹子

夹子
Từ giản thể
夾子
Từ truyền thống

夹子 nét Việt

jiā zi

  • kẹp

HSK level


Nhân vật

  • (jiā): thư mục
  • (zi): đứa trẻ