Ý nghĩa và cách phát âm của 奇妙

奇妙
Từ giản thể / phồn thể

奇妙 nét Việt

qí miào

  • tuyệt vời

HSK level


Nhân vật

  • (qí): kỳ quặc
  • (miào): tuyệt vời