妙
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            妙 nét Việt
        
            miào
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - tuyệt vời
miào
- tuyệt vời
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa妙, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 巧妙 (qiǎo miào) : tài giỏi
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 美妙 (měi miào) : tuyệt vời
- 莫名其妙 (mò míng qí miào) : có vách ngăn
- 奇妙 (qí miào) : tuyệt vời
 
