奶奶
奶奶 nét Việt
nǎi nai
- bà ngoại
nǎi nai
- bà ngoại
HSK level
Nhân vật
- 奶 (nǎi): sữa
Các câu ví dụ với 奶奶
-
奶奶非常喜欢我们送的礼物。
Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù. -
奶奶经常给我讲过去的事情。
Nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎn.Guòqù de shìqíng. -
我奶奶住在北京。
Wǒ nǎinai zhù zài běijīng.