Ý nghĩa và cách phát âm của 好像

好像
Từ giản thể / phồn thể

好像 nét Việt

hǎo xiàng

  • giống

HSK level


Nhân vật

  • (hǎo): nó tốt
  • (xiàng): giống

Các câu ví dụ với 好像

  • 十年不见,他好像没什么变化。
    Shí nián bùjiàn, tā hǎoxiàng méishénme biànhuà.
  • 我们之间好像有误会。
    Wǒmen zhī jiān hǎoxiàng yǒu wùhuì.