Ý nghĩa và cách phát âm của 好

Ký tự giản thể / phồn thể

好 nét Việt

hǎo

  • nó tốt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 好

  • 我的电脑里有好多的东西。
    Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī.
  • 好漂亮的女儿!
    Hǎo piàoliang de nǚ'ér!
  • 我的医生是一个好人。
    Wǒ de yīshēng shì yīgè hǎorén.
  • 你听我说,好吗?
    Nǐ tīng wǒ shuō, hǎo ma?
  • 他是我的好朋友。
    Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu.

Các từ chứa好, theo cấp độ HSK