好
好 nét Việt
hǎo
- nó tốt
hǎo
- nó tốt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 郝 : hảo
Các câu ví dụ với 好
-
我的电脑里有好多的东西。
Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī. -
好漂亮的女儿!
Hǎo piàoliang de nǚ'ér! -
我的医生是一个好人。
Wǒ de yīshēng shì yīgè hǎorén. -
你听我说,好吗?
Nǐ tīng wǒ shuō, hǎo ma? -
他是我的好朋友。
Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu.
Các từ chứa好, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
好 (hǎo): nó tốt
-
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 好吃 (hǎo chī) : tốt để ăn
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 爱好 (ài hào) : sở thích
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 好处 (hǎo chu) : lợi ích
- 好像 (hǎo xiàng) : giống
- 友好 (yǒu hǎo) : thân thiện
- 正好 (zhèng hǎo) : đúng rồi
- 只好 (zhǐ hǎo) : phải
- 最好 (zuì hǎo) : tốt nhất
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 好客 (hào kè) : hiếu khách
- 好奇 (hào qí) : tò mò
- 良好 (liáng hǎo) : tốt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 恰到好处 (qià dào hǎo chù) : đúng rồi
- 讨好 (tǎo hǎo ) : xin vui lòng